Có 2 kết quả:

防卫大臣 fáng wèi dà chén ㄈㄤˊ ㄨㄟˋ ㄉㄚˋ ㄔㄣˊ防衛大臣 fáng wèi dà chén ㄈㄤˊ ㄨㄟˋ ㄉㄚˋ ㄔㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

minister of defense (esp. in Japan)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

minister of defense (esp. in Japan)

Bình luận 0