Có 2 kết quả:
防卫大臣 fáng wèi dà chén ㄈㄤˊ ㄨㄟˋ ㄉㄚˋ ㄔㄣˊ • 防衛大臣 fáng wèi dà chén ㄈㄤˊ ㄨㄟˋ ㄉㄚˋ ㄔㄣˊ
fáng wèi dà chén ㄈㄤˊ ㄨㄟˋ ㄉㄚˋ ㄔㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
minister of defense (esp. in Japan)
Bình luận 0
fáng wèi dà chén ㄈㄤˊ ㄨㄟˋ ㄉㄚˋ ㄔㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
minister of defense (esp. in Japan)
Bình luận 0